Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Số vòng quay không tải của động cơ

n, exp

からまわり - [空回り] - [KHÔNG HỒI]
Buộc phải chạy không tải động cơ của xe: 車のエンジンを空回りさせる
Bản ghi đang quay không tải: 空回りしているレコード
Bắt đầu chạy không tải.: 空回りに終わる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top