Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sống chết

n

せいし - [生死]

Xem thêm các từ khác

  • Sống cô độc

    ひとりぐらし - [ひとり暮し]
  • Sống cùng

    どうきょ - [同居], Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族, hanako...
  • Sống cùng nhau

    どうきょ - [同居する], どうせい - [同棲する], Ở nhà chúng tôi, cả chó cả khỉ đều sống cùng một nhà với người.:...
  • Sống dao

    とうはい - [刀背] - [Đao bỐi]
  • Sống dưới

    いただく - [戴く]
  • Sống gươm

    とうはい - [刀背] - [Đao bỐi]
  • Sống ký sinh

    きせい - [寄生], きせいする - [寄生する], cho sinh vật sống kí sinh trên mình: 生物を寄生させる, sống kí sinh lên ~: ~に寄生して生きていく,...
  • Sống lâu

    ちょうめい - [長命] - [trƯỜng mỆnh], ちょうせいする - [長生する], ことぶき - [寿], ながいき - [長生きする], tế bào...
  • Sống lưng

    せなか - [背中], lưng gù: 曲がった背中
  • Sống lại

    よみがえる - [甦る], ふっかつする - [復活する], さいせい - [再生する], いきかえる - [生返る], いきかえる - [生き返る],...
  • Sống mãi

    ふじみ - [不死身]
  • Sống mũi

    びりょう - [鼻梁]
  • Sống mũi doa

    リッジリーマ
  • Sống một mình

    ひとりずまい - [独リ住まい] - [ĐỘc trÚ], ひとりぐらし - [独り暮らし] - [ĐỘc mỘ], ひとりぐらし - [一人暮らし],...
  • Sống nhờ vào

    いぞん - [依存する], よせる - [寄せる], sống nhờ nhà họ hàng: 親戚の家に身を~
  • Sống nội tâm

    ないこうてき - [内向的], tôi có khuynh hướng sống nội tâm: 私は内向的になってしまった。, người có xu hướng hướng...
  • Sống sót

    いきのこる - [生き残る], anh ấy ra chiến trường không vì hy vọng nhận được sự tán dương mà chỉ muốn được sống.:...
  • Sống thọ

    ことぶき - [寿], có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên): 世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕,...
  • Sống trong cảnh nghèo khó

    びんぼうぐらし - [貧乏暮らし] - [bẦn phẠp mỘ], thoát khỏi nghèo khổ/ thoát khỏi vũng lầy nghèo khó: 貧乏暮らしから足を洗う,...
  • Sống tàu

    りゅうこつ - [竜骨], ngay khi con tàu vừa rời bến thì sống tàu đổ sập xuống.: 船が港を離れてすぐに、竜骨が壊れた,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top