Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sống núi

Kỹ thuật

リッジ

Xem thêm các từ khác

  • Sống đao

    とうはい - [刀背] - [Đao bỐi]
  • Sống động

    きびきび, いきいきと - [生き生きと], キビキビ, きびきびする, にぎやか - [賑やか], にぎわう - [賑わう], はつらつ...
  • Sốt

    はつねつする - [発熱する], ねつびょう - [熱病], ねつ - [熱], ソース, bị sốt: 熱病にかける, thuốc giảm sốt: 熱さまし,...
  • Sốt ruột

    あせる - [焦る], イライラ - [苛々], イライラ - [苛々する], いらいら - [苛々する], はがゆい - [歯痒い], まちかねる...
  • Sồi

    かし - [樫], オーク, vật liệu từ cây sồi: オークからとれる木材, lá cây sồi: オークの木の葉, thân cây sồi rất...
  • Sổ

    ノート, てちょう - [手帳]
  • Sổ lao động

    労働帳
  • Sổ đăng ký

    とうろくぼ - [登録簿], とうきぼ - [登記簿] - [ĐĂng kÝ bỘ], ちょうぼ - [帳簿], bản sao giấy đăng kí pháp nhân: 法人の登記簿謄本,...
  • Tai họa

    ごなん - [御難] - [ngỰ nẠn], かこん - [禍根], tai họa (vận đen) liên tiếp, thật là khổ sở: 御難続きで、大変でしたね,...
  • Tan rã

    がたがた, công ty đã tan rã.: 会社が~になった。
  • Tay trống

    ドラマー, こしゅ - [鼓手]
  • Than vãn

    ごうきゅう - [号泣], がいたん - [慨歎] - [khÁi thÁn], がいたん - [慨嘆], ぐち - [愚痴], ぐち - [愚痴], ごうきゅう - [号泣する],...
  • Thang độ

    フルスケール
  • Thanh cuộn

    スクロールバー
  • Thanh trừ

    しゅくせい - [粛清]
  • Thanh vắng

    しずかな - [静かな], わびしい - [侘しい] - [sÁ]
  • Thanh đỡ

    アームレスト, アウトリッガ, ストラットバー
  • Thay chỗ

    こうかん - [交換]
  • Theo đuổi

    たんきゅう - [探究する], ついきゅう - [追究], theo đuổi các vấn đề môi trường: 環境問題を追究する
  • Thi đậu

    しけんにごうかくする - [試験に合格する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top