Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sớm hơn

v

くりあげる - [繰り上げる]
dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する
cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày: 会議を一日繰り上げる
さきに - [先に] - [TIÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Sớm hơn (lịch trình)

    くりあげる - [繰り上げる], dự định trở về nước sớm hơn một tuần: 予定を一週間繰り上げて帰国する, cuộc hội...
  • Sớm ra hoa kết quả

    そうじゅく - [早熟]
  • Sớm tối

    あさばん - [朝晩]
  • T-ZONE

    ティーゾーン
  • T1

    ティーワン
  • T3

    ティースリー
  • TDM tốc độ cao

    こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち - [高速多重集配信装置]
  • TIPS

    ティップス
  • TITAN

    タイタン
  • TPASE

    とらんざくしょんしょりおうようサービスようそ - [トランザクション処理応用サービス要素]
  • TPC-C

    ティーピーシーシー
  • TPDU không hợp lệ

    むこうTPDU - [無効TPDU]
  • TROFF

    ティーロフ
  • TRON

    トロン
  • TSENG

    ツェン
  • TV tương tác

    そうほうこうテレビ - [双方向テレビ]
  • Ta lông (lốp xe)

    トレッド, category : 自動車, explanation : 左右のタイヤ中心部を結んだ幅。トレッドは広いほど左右の踏ん張りが利くようになり、相対的に重心位置も下がって安定感もアップするが、実際は車幅やタイヤ幅などで制限されてしまう。,...
  • Ta lông phẳng

    フラットトレッド
  • Ta nanh

    タンニン
  • Ta rô

    タップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top