Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sở kế hoạch và đầu tư

n, exp

けいざいきかくちょう - [経済企画庁]
gần đây, Sở kế hoạch và đầu tư Nhật Bản đã phát biểu về triển vọng tương lai của kinh tế đến năm 1985: 日本の経済企画庁は,最近,日本経済の1985年までの見通しを発表した
cục quản lý Sở kế hoạch và đầu tư: 経済企画庁長官

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top