Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sợi chỉ

n

いと - [糸]

Xem thêm các từ khác

  • Sợi các bon

    たんそせんい - [炭素繊維], カーボンせんい - [カーボン繊維]
  • Sợi cáp quang

    ひかりファイバケーブル - [光ファイバケーブル], ファイバーオプティクス
  • Sợi của hợp chất không kết tinh

    あもるふぁすごうきんせんい - [アモルファス合金繊維]
  • Sợi dây

    ひも - [紐], さく - [索]
  • Sợi dây thừng

    つな - [綱]
  • Sợi gai

    あさいと - [麻絲] - [ma *], あさいと - [麻糸]
  • Sợi gai thô dùng để làm dây thừng

    あさくず - [麻屑] - [ma tiẾt]
  • Sợi lanh

    あさおりもの - [麻織物] - [ma chỨc vẬt], あさいと - [麻絲] - [ma *], あさいと - [麻糸], dệt từ sợi lanh: 麻糸紡績
  • Sợi lông

    ヘア
  • Sợi nhiều chế độ

    マルチモードファイバ
  • Sợi nhân tạo

    じんぞうせんい - [人造繊維]
  • Sợi nhôm ô xít

    あるみなせんい - [アルミナ繊維]
  • Sợi nung

    ヒーター, フィラメント
  • Sợi phíp

    ファイバー, ファイバ
  • Sợi phíp tổng hợp

    ごうせん - [合繊] - [hỢp tiỆm], máy quay sợi tổng hợp: 合繊紡績
  • Sợi quang

    ひかりファイバ - [光ファイバ] - [quang], ひかりファイバー - [光ファイバー], explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。,...
  • Sợi quang học

    こうがくせんい - [光学繊維] - [quang hỌc tiỆm duy], cáp sợi quang học: 光学繊維ケーブル
  • Sợi râu

    きりかぶ - [切株]
  • Sợi siêu mảnh

    エキストラファインスレッド
  • Sợi thô

    げんせんい - [原繊維] - [nguyÊn tiỆm duy], keo dán sợi thô: 膠原繊維
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top