Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đã thành

n

きせい - [既成]
đã thành sự thật: 既成の事実

Xem thêm các từ khác

  • Sự đã xong

    きせい - [既製]
  • Sự đãi

    ごちそう - [ご馳走], hôm nay tôi xin chiêu đãi.: 今日はご馳走します。
  • Sự đãi ngộ

    とりあつかい - [取扱い], とりあつかい - [取扱], とりあつかい - [取り扱い], とりあつかい - [取り扱]
  • Sự đãi ngộ đặc biệt

    とくたい - [特待], nhận được học bổng/ trở thành học sinh có đãi ngộ đặc biệt: 特待生になる
  • Sự đãng trí

    ばかなもの - [愚か者], どわすれ - [度忘れ], けんぼう - [健忘], うわのそら - [うわの空], うっとり, あほんだら, chứng...
  • Sự đè gãy

    スラスト
  • Sự đét

    ひらてうち - [平手打ち] - [bÌnh thỦ ĐẢ]
  • Sự đê tiện

    へんきょう - [偏狭], ひとでなし - [人で無し] - [nhÂn vÔ], きょうりょう - [狭量], biểu hiện sự đê tiện điển hình:...
  • Sự đình chiến

    ていせん - [停戦] - [ĐÌnh chiẾn], きゅうせん - [休戦], mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh:...
  • Sự đình chỉ

    ていし - [底止] - [ĐỂ chỈ], ていし - [停止], さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], きゅうし - [休止], Đình chỉ hoàn toàn:...
  • Sự đình chỉ học tập

    ていがく - [停学], anh ta bị kỷ luật đình chỉ học 1 tuần.: 彼は1週間の停学処分を受けた。
  • Sự đình hoãn

    ひのべ - [日延べ] - [nhẬt diÊn], trì hoãn ~ ngày: _日間の日延べ, trì hoãn thời hạn chi trả: 支払い期限を日延べする
  • Sự đình hẳn lại

    デッドロック
  • Sự đình trệ

    ていたい - [停滞], ちんたい - [沈滞], sự đình trệ của thị trường: 市場の沈滞
  • Sự đình trệ hoàn toàn

    デッドロック
  • Sự đình đốn

    ちんたい - [沈滞]
  • Sự đích xác

    てっかく - [的確], thừa nhận sự đích xác của ~: ~の的確さを認める
  • Sự đính chính

    ていせい - [訂正], しゅうせい - [修正], かいてい - [改訂]
  • Sự đính hôn

    こんやく - [婚約]
  • Sự đính thêm

    てんぷ - [添付]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top