- Từ điển Việt - Nhật
Sự đôn hậu
n
とんこう - [敦厚] - [ĐÔN HẬU]
とんこう - [惇厚] - [ĐÔN HẬU]
Xem thêm các từ khác
-
Sự đông
ぎょうこ - [凝固], đông kim loại: 金属凝固, đông hóa học: 化学凝固, sữa đông: 牛乳の凝固, máu đông: 血液凝固 -
Sự đông cứng
とうけつ - [凍結], がちがち, sự tê liệt kế hoạch còn lại: 残された計画の凍結 -
Sự đông cứng (bê tông)
ハードニング -
Sự đông cứng chưa đủ mức
かりゅうふそく - [加硫不足], 'related word': sự đông cứng chưa đủ mức [nhựa, cao su] -
Sự đông cứng lại
こうか - [硬化], (nói với người bệnh) trường hợp của ông thì do tuổi cao nên huyết quản ít nhiều bị đông cứng lại.:... -
Sự đông giá
フロスト -
Sự đông lại
ぎょうこ - [凝固], đông kim loại: 金属凝固, đông hóa học: 化学凝固, sữa đông: 牛乳の凝固, máu đông: 血液凝固 -
Sự đông lạnh
フリーズ -
Sự đông nghịt
ざっとう - [雑踏] -
Sự đông người
まんいん - [満員] -
Sự đông đúc
ちゅうみつ - [綢密] - [? mẬt], ちゅうみつ - [稠密] - [? mẬt], một khu vực đông dân: 人口稠密な地域 -
Sự đông đặc
ぎょうこ - [凝固] -
Sự đùa bỡn
いちゃいちゃ -
Sự đùa cợt
ほんろう - [翻弄], ばかさわぎ - [ばか騒ぎ], ジョーク, あくぎ - [悪戯] -
Sự đùa với tình yêu
ひあそび - [火遊び] - [hỎa du] -
Sự đùn
エキストルージョン -
Sự đúc
ちゅうぞう - [鋳造] -
Sự đúc bằng khuôn kim loại
チルドキャスチング -
Sự đúc bằng mẫu chảy
インベストメントキャスチング, いんべすとめんとちゅうぞうほう - [インベストメント鋳造法] -
Sự đúc chính xác
インベストメントキャスチング, いんべすとめんとちゅうぞうほう - [インベストメント鋳造法]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
