Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đối đãi

Mục lục

n

もてなし - [持て成し]
とりあつかい - [取扱い]
とりあつかい - [取扱]
とりあつかい - [取り扱い]
とりあつかい - [取り扱]
あしらい
tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng: 冷たいあしらいに立腹する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top