- Từ điển Việt - Nhật
Sự điều chỉnh van
Kỹ thuật
バルブリシーチング
Xem thêm các từ khác
-
Sự điều chỉnh điện áp bổ sung
ブーストコントロール -
Sự điều dưỡng
りょうよう - [療養] -
Sự điều hoà
ちょうわ - [調和] -
Sự điều hành
メネジメント, マネジメント, マネージメント, かんじ - [幹事], オペレーション, điều hành hội cựu tu nghiệp sinh:... -
Sự điều hành thành phố
ちょうせい - [町政] - [Đinh chÍnh], ちょうせい - [町制] - [Đinh chẾ] -
Sự điều hành trực tiếp
ちょくえい - [直営] - [trỰc doanh], cửa hàng kinh doanh trực tiếp: 自社直営店, cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà... -
Sự điều hòa cung cầu
じゅきゅうかんわ - [需給緩和], category : 財政 -
Sự điều hòa không khí
くうちょう - [空調] -
Sự điều hòa nhiệt độ
くうちょう - [空調] -
Sự điều hướng
チューニング, ナビゲート -
Sự điều khiển
とうせい - [統制], とうぎょ - [統御] - [thỐng ngỰ], とうかつ - [統轄], オペレーション, コンダクト, ディレクション,... -
Sự điều khiển PID
ぴーあいでぃーせいぎょ - [PID制御] -
Sự điều khiển bay
フライトコントロール -
Sự điều khiển bấm nút
フィンガチップコントロール -
Sự điều khiển bằng cáp
けーぶるくどう - [ケーブル駆動] -
Sự điều khiển bằng số kiểm soát bằng máy tính
しーえぬしー - [CNC] -
Sự điều khiển bằng tay
しゅどうせいぎょ - [手動制御], ハンドコントロール -
Sự điều khiển giao thông
トラフィックコントロール -
Sự điều khiển máy móc
オペレーション
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.