Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự đi cùng với

exp

どうはん - [同伴]
Ở Nhật có ít người đi dự tiệc cùng với vợ mình: 夫人同伴でパーティーに行く日本人男性は少ない。
Bạn có thể đi xem bộ phim này nếu đi cùng bố mẹ.: 父母同伴ならこの映画を見に行ったんだって

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top