- Từ điển Việt - Nhật
Sự ứng khẩu
n
アドリブ
- bài diễn thuyết ứng khẩu (khi nói và trình diễn trước công chúng): アドリブの演説
- sự ứng khẩu trong ngoại giao : アドリブ外交
Xem thêm các từ khác
-
Sự ứng tuyển
おうぼ - [応募] -
Sự ứng đối
おうたい - [応対] -
Sự ở cùng
どうきょ - [同居], コアビタシオン, Ở cùng (sống cùng) với người già: 老人同居, họ hàng cùng sống chung với nhau: 同居の親族,... -
Sự ở cùng với nhau
コアビタシオン -
Sự ở giữa
まんなか - [真ん中] -
Sự ở lại
ざいりゅう - [在留] -
Sự ở lại lâu
ながい - [長居], tôi xin lỗi, tôi không thể ở lại lâu được: 申し訳ありませんが、長居できないんです。, anh ấy... -
Sự ở lại tạm thời
ショートステイ -
Sự ở trọ
ねとまり - [寝泊まり] - [tẨm bẠc] -
Sự ở trọ lại
しゅくはく - [宿泊] -
Sự ốm liệt giường
びょうが - [病臥] - [bỆnh ngỌa], ねこみ - [寝込み] - [tẨm (nhập)] -
Sự ốm nặng
きとく - [危篤], じゅうたい - [重体], じゅうたい - [重態], bố ốm nặng, về ngay: 父危篤すぐ帰れ -
Sự ốm yếu
はいしつ - [廃疾] -
Sự ốp gỗ
ボーディング -
Sự ồn ào
がやがや, ガヤガヤ, さわぎ - [騒ぎ], そうぜん - [騒然], ノイズ, ラウドネス, lên tàu điện một cách ồn ào: がやがやと電車に乗り込む,... -
Sự ổn thoả
あんてい - [安定] -
Sự ổn định
あんてい - [安定], ổn định giá cả tại những đất nước chịu nhiều ảnh hưởng của cơn khủng hoảng: 危機の最も大きな影響を受けた国々における為替相場の安定,... -
Sự ổn định cơ giới
きかいてきあんていど - [機械的安定度] -
Sự ổn định của hồ quang
アークあんていせい - [アーク安定性], category : 溶接 -
Sự ớn lạnh
おかん - [悪寒]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.