Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bất hòa nội bộ

exp

ないふん - [内紛] - [NỘI PHÂN]
Bị chia rẽ bởi những xung đột nội bộ do sự khác nhau về chính sách: 政策の違いによる内紛で分裂する
Tận dụng cơ hội của cuộc tranh chấp nội bộ để sát nhập quyền lực ~: 内紛につけ込んで~を武力併合する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top