Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự bắn rơi máy bay

n, exp

げきつい - [撃墜]
Sự bắn rơi máy bay: 飛行機の撃墜
Chết do máy bay phản lực bị bắn rơi: ヘリコプター撃墜により死亡する
Được ai đó cho phép bắn rơi máy bay địch: (人)から敵機撃墜の許可を得る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top