Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự cư ngụ

n

せんりょう - [占領]

Xem thêm các từ khác

  • Sự cư trú

    ちゅうざい - [駐在], きょじゅう - [居住], cư trú của loài người: 人間居住, cho ai cư trú ở đâu: ~に人を居住させる,...
  • Sự cư trú thường xuyên

    えいじゅう - [永住]
  • Sự cư trú vĩnh viễn

    えいじゅう - [永住]
  • Sự cư xử

    たいぐう - [待遇], あしらい
  • Sự cưa cẩm

    なんぱ - [軟派] - [nhuyỄn phÁi]
  • Sự cười lớn

    おおわらい - [大笑い]
  • Sự cười nhạo

    ちょうしょう - [嘲笑] - [trÀo tiẾu]
  • Sự cười to

    ごうけつわらい - [豪傑笑い] - [hÀo kiỆt tiẾu]
  • Sự cường tráng

    きょうそう - [強壮], かっぱつ - [活発]
  • Sự cường điệu

    おおげさ - [大げさ]
  • Sự cưỡi ngựa

    きば - [騎馬], うまのり - [馬乗り] - [mà thỪa], những chiến binh cưỡi ngựa này đã dùng kiếm để giết chết kẻ thù...
  • Sự cưỡng bức

    ごういん - [強引], きょうはく - [脅迫], きょうせい - [強制], bị kẻ xấu áp bức: 悪者に脅迫を受ける, cưỡng bức...
  • Sự cưỡng chế

    むりやり - [無理やり], きょうせい - [強制], cưỡng chế hành chính: 行政強制, cưỡng chế gián tiếp: 間接強制, ảnh...
  • Sự cưỡng đoạt

    よこどり - [横取り]
  • Sự cưỡng đoạt trinh tiết

    ていそうじゅうりん - [貞操蹂躪] - [trinh thao ? ?]
  • Sự cướp

    ごうだつ - [強奪], vật bị cướp: ~品
  • Sự cướp bóc

    りゃくだつ - [略奪], ごうだつ - [強奪], きょうりゃく - [劫略] - [kiẾp lƯỢc], きょうりゃく - [劫掠] - [kiẾp lƯỢc],...
  • Sự cướp phá

    りゃくだつ - [略奪], ごうだつ - [強奪], sự cướp phá từ chiến tranh: 戦争による略奪
  • Sự cướp đi trinh tiết

    ていそうじゅうりん - [貞操蹂躪] - [trinh thao ? ?]
  • Sự cạn chén

    かんぱい - [乾杯], cạn chén (trăm phần trăm) vì tình bằng hữu của chúng ta: 私たちの友情に乾杯, cạn chén (trăm phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top