Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chậm trễ

Mục lục

n

ておくれ - [手遅れ]
ちはい - [遅配]
Do tuyết lớn, việc chuyển phát thư từ trở thành chậm trễ.: 大雪のため郵便が遅配になった。
おくれ - [遅れ]
えんいん - [延引] - [DIÊN DẪN]
Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự kiến: 工事が予定より1週間延引した

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top