Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự chỉ thích sống yên tĩnh một mình trong phòng

n, exp

カウチポテト
ngày nay bọn trẻ chỉ ở một mình trong phòng và ngồi lì trước tivi: 最近の子供は、テレビの前に座ったきりのカウチポテト族になっている
tôi chịu, không thể nào ngồi một mình trong phòng giống như những củ khoai tây (như một đống bị thịt) được: カウチポテト族みたいに家に閉じこもっているなんて、私には無理だ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top