Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự coi thường

Mục lục

n

ぶべつ - [侮蔑]
Anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた
với thái độ coi thường: かすかな侮蔑をもって
ふちゅうい - [不注意]
けいべつ - [軽蔑]
Sự coi thường vô lý: 無意識の軽蔑
Sự coi thường một cách hống hách: ごう慢な軽蔑
けいぶ - [軽侮]
nhìn bằng con mắt coi thường: ~ の目で見る
けいし - [軽視]
coi thường phụ nữ: 女性軽視
giấu trong lòng sự coi thường hiệp định: 協定の軽視を胸に秘める

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top