- Từ điển Việt - Nhật
Sự coi thường
Mục lục |
n
ぶべつ - [侮蔑]
- Anh ta nói với tôi bằng cái giọng hơi coi thường.: 彼はかすかな侮蔑をもって私に話し掛けた
- với thái độ coi thường: かすかな侮蔑をもって
ふちゅうい - [不注意]
けいべつ - [軽蔑]
- Sự coi thường vô lý: 無意識の軽蔑
- Sự coi thường một cách hống hách: ごう慢な軽蔑
けいぶ - [軽侮]
- nhìn bằng con mắt coi thường: ~ の目で見る
けいし - [軽視]
- coi thường phụ nữ: 女性軽視
- giấu trong lòng sự coi thường hiệp định: 協定の軽視を胸に秘める
Xem thêm các từ khác
-
Sự coi trọng
みとめ - [認め], じゅうし - [重視], こころづかい - [心遣い] -
Sự coi trọng về tài chính
ざいせいじゅうし - [財政重視] -
Sự cong
ワープ, くっきょく - [屈曲], ワーページ, cong đầu gối: ひざの屈曲, cong bất thường: 異常屈曲, cong thành góc: 角度のある屈曲,... -
Sự cong queo
くっきょく - [屈曲] -
Sự cong vênh
ディストーション -
Sự cracking nhiệt
サーマルクラッキング -
Sự cung cấp
ゆうずう - [融通], のうふ - [納付] - [nẠp phÓ], ていきょう - [提供], ちょうたつ - [調達] - [ĐiỀu ĐẠt], しきゅう -... -
Sự cung cấp kết nối
コネクションプロビジョニング -
Sự cung cấp nhờ trọng lực
グラビチーフィード -
Sự cung cấp năng lượng
エナージャイジング -
Sự cung cấp nước
きゅうすい - [給水], bơm cấp nước: 給水ポンプ -
Sự cung cấp thức ăn
きゅうしょく - [給食], chế độ cung cấp thức ăn: 給食制度 -
Sự cung cấp vô hạn
むじんぞう - [無尽蔵] -
Sự cung cấp điện
でんりょくきょうきゅう - [電力供給] - [ĐiỆn lỰc cung cẤp], でんげんきょうきゅう - [電源供給] - [ĐiỆn nguyÊn cung... -
Sự cung khai
きょうじゅつ - [供述] -
Sự cung tiến
けんじょう - [献上], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品 -
Sự cung ứng
きょうよ - [供与] -
Sự cuối cùng
オメガ -
Sự cuốn
ワインジング, スクローリング
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.