Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự gầy gò ốm yếu

exp

びょうじゃく - [病弱]
Lúc còn bé tôi hay ốm yếu: 私は子どものころは病弱だった。
cảm thấy hơi ốm: 全般的な病弱感を覚える

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top