Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ghi nhãn

Kỹ thuật

マーキング

Xem thêm các từ khác

  • Sự ghi nhớ

    めいき - [銘記], おぼえ - [覚え], あんき - [暗記], anh ấy nhớ công việc rất nhanh.: 彼は仕事の覚えが早い。
  • Sự ghi nợ và sự gửi

    ではいり - [出入り] - [xuẤt nhẬp]
  • Sự ghi sổ

    ぼき - [簿記]
  • Sự ghi trắng

    ぜろふっききろく - [ゼロ復帰記録]
  • Sự ghi vào

    きにゅう - [記入], điền vào form: 形式記入, ghi mới: 原始記入, ghi đơn giản: 簡略記入
  • Sự ghi âm

    ろくおん - [録音], レコード, レコーディング, những cuộn băng video và nội dung ghi âm sẽ được công bố tại trang chủ...
  • Sự ghi âm nổi

    ステレオ
  • Sự ghép

    カプリング, ジョイント
  • Sự ghép bằng

    フェザリング
  • Sự ghép cành

    えだつぎ - [枝接ぎ], ねつぎ - [根接ぎ] - [cĂn tiẾp], kỹ thuật ghép cành non: 緑枝接ぎ
  • Sự ghép lại

    くみあわせじょう - [組み合わせ錠], くみあわせ - [組み合わせ], くみあい - [組合]
  • Sự ghép nối

    コネクティビティ
  • Sự ghép đôi

    ペアリング
  • Sự ghép ống nối

    カプリングボックス
  • Sự ghét

    にくしみ - [憎しみ], けぎらい - [毛嫌い], いや - [嫌], nơi đó đã trở thành nới chuốc sự căm hờn: その土地は憎しみが生まれる場になってしまった。,...
  • Sự ghét cay ghét đắng

    けんお - [嫌悪], chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ: 筋の通らない嫌悪
  • Sự ghê sợ

    けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪, kinh...
  • Sự ghê tởm

    けんお - [嫌悪], sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪, kinh...
  • Sự ghì chặt

    クリンチ, người đang bị ghì chặt: クリンチしている 人
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top