Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giúp đỡ

Mục lục

n

ふじょ - [扶助]
ひとで - [人手]
không có sự giúp đỡ nào cả: 人手を借りずに
てつだい - [手伝い]
yêu cầu giúp đỡ sắp xếp chuyến bay và khách sạn: 飛行機とホテルの手配に手伝いが必要だ
てだすけ - [手助け] - [THỦ TRỢ]
Các chuyên gia của công ty chúng tôi có thể giúp bạn đa dạng hóa các khoản đầu tư.: 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます
Nếu bạn cần sự giúp đỡ, hoặc gặp khó khăn, đừng ngại hãy gọi cho tôi.: 手助けが必要だとかまた途中で悩んだら遠慮せずに電話くださいね。
ちからぞえ - [力添え]
せわ - [世話]
すくい - [救い]
しじ - [支持]
きゅうさい - [救済]
Giúp đỡ về mặt tài chính: 財源救済
おてつだい - [お手伝い]
おかげ - [お蔭] - [ẨM]
thành công của tôi có được là nhờ vào sự giúp đỡ của những người xung quanh: 私が成功したのは周りの人たちみんなのおかげだ
えんじょ - [援助]
Tôi đang nhận sự giúp đỡ về học phí của chú tôi.: 僕はおじに学費の援助を受けている。
アシスト

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top