Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự giảm giá cho học sinh, sinh viên

exp

がくわり - [学割]
anh ấy nhìn như dưới 17 tuổi nên đã được giảm giá: 彼は17歳前に見えたので、学割チケットを買うことができた
giá đặc biệt cho học sinh và sinh viên: 学割料金
がくわり - [学割り]
cho sinh viên giảm giá: 学生割引が利く

Xem thêm các từ khác

  • Sự giảm khí áp

    デプレッション
  • Sự giảm kích cỡ

    ダウンサイジング
  • Sự giảm liên tục

    ジリやす - [ジリ安], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場の調子を表す言葉。///相場が弱く、価格が徐々に下がっている状態。
  • Sự giảm lương

    げんぽう - [減俸], tiến hành các hình thức phạt (biện pháp) như cắt giảm lương đối với ~: ~に減俸などの処分を行う,...
  • Sự giảm ma sát

    げんま - [減磨] - [giẢm ma], げんま - [減摩] - [giẢm ma], dụng cụ để giảm ma sát: 減摩装置, vật liệu giảm ma sát: 減摩材,...
  • Sự giảm một nửa

    はんげん - [半減]
  • Sự giảm nhanh

    ぼうらく - [暴落], khôi phục lại sau một sự sụt giảm mạnh.: 暴落から持ち直す, sự sụt giảm nhanh không có triển vọng...
  • Sự giảm nhẹ

    かげん - [加減], リリーフ, レリーフ
  • Sự giảm phát

    デフレ
  • Sự giảm sức căng

    ひずみじこう - [ひずみ時効]
  • Sự giảm thuế

    げんぜい - [減税] - [giẢm thuẾ], sự giảm thuế ở mức bao nhiêu đôla: _ドル規模の減税, sự giảm thuế đầu tư năng...
  • Sự giảm trừ

    リベート, さしひき - [差し引き], げんてん - [減点], chủ nghĩa giảm trừ: 減点主義, chấm điểm dựa theo phương pháp...
  • Sự giảm tự động

    じどうデクリメント - [自動デクリメント]
  • Sự giảm tốc

    げんそく - [減速], デセラレーション, sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế mĩ: アメリカ景気の減速, sự giảm...
  • Sự giảm tốc độ

    げんそく - [減速], sự giảm tốc độ phát triển của nền kinh tế mĩ: アメリカ景気の減速, sự giảm tốc mang tính giai...
  • Sự giảm áp

    げんあつ - [減圧], デコンプ, デコンプレッション
  • Sự giảm âm dần

    フェードアウト
  • Sự giảm đi

    さがり - [下がり], lương thay đổi tuỳ thuộc vào sự lên xuống của giá cả: 物価の上がり下がりに応じて給料を変更する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top