Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự hoa mắt

n

めまい - [目眩]
くらくら

Xem thêm các từ khác

  • Sự hoa mỹ

    じゅんしょく - [潤色], じゅんしょく - [潤飾], かび - [華美]
  • Sự hoan hô

    ばんざい - [万歳], かんせい - [歓声], tiếng hoan hô nhất loạt: 一斉に沸き上がる歓声, tiếng hoan hô vang rền: 響き渡る歓声,...
  • Sự hoan hỉ

    ほがらか - [朗らか]
  • Sự hoan nghênh

    かんげい - [歓迎], おかまい - [お構い] - [cẤu], アクセプタンス, sự hoan nghênh của cộng đồng: パブリック・アクセプタンス
  • Sự hoang dâm

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm]
  • Sự hoang dã

    ワイルド, やせい - [野生], động vật hoang dã: 野性動物
  • Sự hoang dại

    ワイルド
  • Sự hoang mang

    そわそわ
  • Sự hoang phí

    とうじん - [盪尽] - [? tẬn], とうじん - [蕩尽] - [ĐÃng tẬn]
  • Sự hoen ố

    なおれ - [名折れ] - [danh triẾt]
  • Sự hong khô

    シーズニング
  • Sự hoà

    ひきわけ - [引分け], trận đấu đã kết thúc hòa với tỉ số 2 đều.: 試合は2対2の引分けに終わった。
  • Sự hoài cổ

    かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], アルカイズム
  • Sự hoài nghi

    ふしん - [不審], ぎわく - [疑惑], ぎもん - [疑問], かいぎ - [懐疑], hoài nghi xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑,...
  • Sự hoài niệm

    ついそう - [追想] - [truy tƯỞng], ついかい - [追懐] - [truy hoÀi]
  • Sự hoài thai

    かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai]
  • Sự hoàn hảo

    パーフェクト, ぜんりょう - [善良], かんぺき - [完璧]
  • Sự hoàn hảo tuyệt vời

    はちめんれいろう - [八面玲瓏] - [bÁt diỆn linh lung]
  • Sự hoàn lại

    おかえし - [お返し] - [phẢn], nếu anh không hài lòng, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền cho anh: ご満足いただけなければ代金はお返しします
  • Sự hoàn mỹ

    てんいむほう - [天衣無縫], かんぺき - [完璧]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top