Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự kháng điện

n

でんきていこう - [電気抵抗] - [ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG]
Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.: 電気抵抗の変化からその温度を測定する
Đo điện trở trong lòng đất.: 地中の電気抵抗を測る

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top