Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự không chấp nhận

n, exp

きゃっか - [却下]
không chấp nhận lý do cho thôi việc là kết hôn, mang thai, sinh đẻ: 結婚、妊娠、出産を解雇理由にすることの 禁止(却下)
おことわり - [お断わり]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top