- Từ điển Việt - Nhật
Sự không giấu diếm
n, exp
こうぜん - [公然]
- phản đối không giấu diếm (công khai): 公然たる反対
Xem thêm các từ khác
-
Sự không gỉ sét
ステンレス -
Sự không hoàn chỉnh
ふび - [不備] -
Sự không hoàn thiện
ふかんぜん - [不完全] -
Sự không hoàn thành
ふかんぜん - [不完全] -
Sự không hoàn toàn
ふじゅうぶん - [不十分], ふじゅうぶん - [不充分] -
Sự không hoạt động
ふかつどう - [不活動] - [bẤt hoẠt ĐỘng], ふかつか - [不活化] - [bẤt hoẠt hÓa], だみん - [惰眠] -
Sự không hài lòng
けいぶ - [軽侮] -
Sự không hăng hái
なまはんか - [生半可] - [sinh bÁn khẢ], người có vốn kiến thức lơ mơ (nửa vời, không chắc).: 生半可な知識しかない人 -
Sự không hưng thịnh
ふしん - [不振] -
Sự không hạn chế
こうぜん - [公然] -
Sự không hợp lôgic
ふごうり - [不合理] -
Sự không hợp lý
ふとう - [不当], ふごうり - [不合理], うそ - [嘘], tôi học như vậy mà không đỗ thì thật là không hợp lý.: こんなに勉強したんだから合格しなけりゃ嘘だよ。 -
Sự không hợp pháp
ひごうほう - [非合法], いほう - [違法], イリーガル, mô hình bảo vệ bất hợp pháp (không hợp pháp): イリーガル・ガード・モード,... -
Sự không khoan khoái
ふゆかい - [不愉快] -
Sự không khoái
ふかい - [不快] -
Sự không khéo
ふしまつ - [不始末] -
Sự không khéo léo
せつれつ - [拙劣], phong cách viết không trau chuốt: 拙劣な文章 -
Sự không khớp
ふせいごう - [不整合] -
Sự không kiên định
ねこのめ - [猫の目] - [miÊu mỤc] -
Sự không kích
くうしゅう - [空襲], không kích bằng máy bay chiến đấu nước ngoài: 外国の戦闘機による空襲, không kích trong thời gian...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.