Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự khai mạc

Mục lục

n

じょまく - [除幕]
lễ khai mạc, lễ khánh thành: 除幕式
かいまく - [開幕]
Sắp đến khai mạc mùa bóng chày rồi.: いよいよ野球シーズンの開幕だ。
かいかい - [開会]

Xem thêm các từ khác

  • Sự khai mỏ

    さいくつ - [採掘]
  • Sự khai phá

    かいたく - [開拓], anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị trường thức ăn tự nhiên: 彼は自然食品の市場を開拓した,...
  • Sự khai quật

    はっくつ - [発掘], một sọ người 160.000 tuổi được tìm thấy ở ethiopia được coi là hóa thạch cổ nhất mà con người...
  • Sự khai quốc

    かいこく - [開国] - [khai quỐc], khai quốc: 開国する
  • Sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất

    てんちかいびゃく - [天地開闢] - [thiÊn ĐỊa khai ?], sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của nhật bản được...
  • Sự khai sáng

    さとり - [悟り]
  • Sự khai thác

    はっくつ - [発掘], たくしょく - [拓殖], かいたく - [開拓], ワーキング, ワインジング, một sọ người 160.000 tuổi được...
  • Sự khai thác than

    さいたん - [採炭]
  • Sự khai thác đá

    いしきり - [石切り], dụng cụ cắt đá: 石切り用具, máy cắt đá: 石切り機
  • Sự khai trương

    オープン, オープニング
  • Sự khai trương (nhà hàng..)

    かいてん - [開店], khai truong nhà hàng: レストランの開店, chúc mừng lễ khai trương nhà hàng: 開店おめでとう, cửa hàng...
  • Sự khai trừ

    じょめい - [除名], sự khai trừ một thành viên ra khỏi hội: ある会の会員の除名
  • Sự khai trừ đồ đệ

    かんどう - [勘当]
  • Sự khan hiếm

    ふってい - [払底]
  • Sự khao

    ごちそう - [ご馳走]
  • Sự khao khát

    よっきゅう - [欲求], ねつがん - [熱願] - [nhiỆt nguyỆn], かつぼう - [渇望], アパタイト, khao khát cháy bỏng hòa bình:...
  • Sự khao khát báo thù

    ふくしゅうのねん - [復讐の念] - [phỤc thÙ niỆm]
  • Sự khao khát cháy bỏng

    ねつぼう - [熱望] - [nhiỆt vỌng], khát khao cháy bỏng có được sự hòa giải vĩnh viễn liên quan đến những vấn đề còn...
  • Sự khao khát du học

    かいがいりゅうがくねつ - [海外留学熱] - [hẢi ngoẠi lƯu hỌc nhiỆt]
  • Sự khen ngợi

    ほうしょう - [褒賞]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top