- Từ điển Việt - Nhật
Sự làm bằng tay
Xem thêm các từ khác
-
Sự làm cho buồn
センチメンタル -
Sự làm cho chìm tàu
げきちん - [撃沈] -
Sự làm cho chạy nhanh hơn
スピードアップ -
Sự làm cho ghẻ lạnh
そがい - [疎外], sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.: 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 -
Sự làm cho lớn lên
ぼうだい - [膨大] -
Sự làm cho người ta tin
せつゆ - [説諭], せっとく - [説得] -
Sự làm cho thoáng khí
エアリング -
Sự làm cho tỉnh người
リフレッシュ -
Sự làm cho xa rời
そがい - [疎外], sự xa lánh về mặt xã hội và kinh tế đối với những người tàn tật và gia đình của họ.: 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外,... -
Sự làm chứng
ぼうしょう - [傍証], うらづけ - [裏付け], thu thập bằng chứng xác thực.: 傍証を固める -
Sự làm công
ほうこう - [奉公] -
Sự làm cứng
ハードニング -
Sự làm cổ
ネッキング -
Sự làm dãn kim loại
ピーニング -
Sự làm dấu
マーク -
Sự làm dịu
カイエチング, ソフニング, レリーフ -
Sự làm dịu đi
ていげん - [低減] - [ĐÊ giẢm], sự giảm tỷ lệ lạm phát: インフレ率の低減, sự giảm nhu cầu đối với hàng nhập khẩu:... -
Sự làm giàu
りしょく - [利殖], luật làm giàu: 利殖法 -
Sự làm giàu quặng
コンセントレーション -
Sự làm giàu uranium
ウランのうしゅく - [ウラン濃縮], thúc đẩy kế hoạch làm giàu uranium: ウラン濃縮計画を推進する, tạo ra khả năng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.