Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự làm vua (chúa)

n, exp

くんりん - [君臨]
đưa (ai) rơi vào tình thế buộc phải tuyên bố thoái vị sau bao nhiêu năm làm vua: _年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む
ông ấy đã làm vua của chúng tôi (trị vì) trong 39 năm: 彼は39年間自国の君主として君臨した
ông ấy đã lên làm vua một cách chói lọi trong vòng 5 năm rồi sau bị lãng quên.:

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top