Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lấy lại

n

だっかん - [奪還]
Ông ấy chuẩn bị sẵn sàng để dành lại chiếc ghế thủ tướng sau khi quay trở lại nội các.: 彼は内閣に復帰してから首相の座を奪還する態勢を整えている
だっかい - [奪回]
Chuẩn bị tư thế sẵn sàng để dành lại ~.: ~を奪回する態勢を整えている
Đảng cầm quyền đoạt lại quá bán số ghế trong thượng nghị viện Mỹ.: (政党が)米国上院の過半数を奪回する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top