Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lật úp

n

とうち - [倒置]
てんぷく - [転覆]
Lái xe buýt đã ngủ gật trong khi lái xe và chiếc xe buýt bị lật đổ trên đường cao tốc.: ハイウェイでバスが転覆した時バスの運転手は運転中に居眠りしていた。
Chiếc tàu khách Estonia bị lật úp và chìm khi nó đang trên đường tới Thuỵ Điển.: 客船エストニア号は転覆して沈没したときスウェーデンに向かっていた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top