Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự lịch thiệp

n

じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
Tính lịch thiệp có từ khi sinh: 持って生まれた上品さ

Xem thêm các từ khác

  • Sự lớn

    ビッグ
  • Sự lớn lao

    ゆうだい - [雄大]
  • Sự lớn lên

    そだち - [育ち], せいいく - [生育], lớn nhanh không bút nào tả xiết: 育ちが良すぎて文句も言えない
  • Sự lớn tiếng

    おおごえ - [大声]
  • Sự lớn tuổi hơn

    ねんちょう - [年長], câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học...
  • Sự lộ diện

    かおだし - [顔出し] - [nhan xuẤt]
  • Sự lộ ra

    ろしゅつ - [露出], てきはつ - [摘発], bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt: コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる,...
  • Sự lộ vỉa

    クロッピング
  • Sự lộn ngược

    うらがえし - [裏返し]
  • Sự lộn tung

    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
  • Sự lộn vòng

    ロール
  • Sự lộn xộn

    わいざつ - [猥雑] - [Ổi tẠp], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], ふんきゅう - [紛糾], びんらん...
  • Sự lộng lẫy

    そうだい - [壮大], ゴージャス, ごうそう - [豪壮], こうき - [光輝], かれい - [華麗], cô gái lộng lẫy: ゴージャスな女,...
  • Sự lộng lẫy giả tạo

    げんよう - [衒耀] - [huyỄn diỆu]
  • Sự ma sát

    まさつ - [摩擦], フリクション
  • Sự ma sát nước lạnh

    れいすいまさつ - [冷水摩擦]
  • Sự mai mối

    みあい - [見合い], ばいしゃく - [媒酌]
  • Sự mai phục

    まちぶせ - [待ち伏せ], ふくへい - [伏兵]
  • Sự man rợ

    バーバリズム
  • Sự mang thai

    にんしん - [妊娠], かいにん - [懐妊] - [hoÀi nhÂm], かいたい - [懐胎] - [hoÀi thai], cấm mang thai hộ với lý do là ~: (以下)を理由に代理懐胎を禁止する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top