Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mất thế thuận lợi

exp

はいそ - [敗訴]
Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi tố đầu tiên.: 第一次訴訟では敗訴が確定している
Mất lợi thế trong việc kiện cáo dân sự.: 民事訴訟に敗訴する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top