Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mừng năm mới

exp

ねんが - [年賀]
Cậu cần bao nhiêu thiệp mừng năm mới? Tôi định đến bưu điện bây giờ đây.: 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。
Gửi thiệp mừng năm mới để chúng đến vào đúng ngày mùng 1 tháng 1.: 1月1日に着くように年賀状を送る

Xem thêm các từ khác

  • Sự mỹ lệ

    かび - [華美]
  • Sự mở cửa

    かいほう - [開放], オープン, オープニング, cô ấy lớn lên trong một gia đình cởi mở.: 彼女は解放的な家庭に育った。,...
  • Sự mở cửa cửa hàng

    みせびらき - [店開き]
  • Sự mở cửa hàng

    かいてん - [開店], mở cửa hàng cả ngày chủ nhật: 日曜開店
  • Sự mở cổng thành đầu hàng

    かいじょう - [開城], mở cổng thành đầu hàng của thành Êđô: 江戸城の無血開城
  • Sự mở kiện

    かいこん - [開梱] - [khai khỔn], ngày mở kiện: 開梱日
  • Sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới

    ごようはじめ - [御用始め] - [ngỰ dỤng thỦy]
  • Sự mở mang hiểu biết

    けいはつ - [啓発], anh ấy nỗ lực cho sự mở mang hiểu biết của các phương tiện truyền thông và quốc dân: 彼は、メディアや国民の啓発に努めている
  • Sự mở mang tri thức (để hiểu biết sâu rộng)

    けいはつ - [啓発], mở mang tri thức cho những người quản lý: 管理者啓発, tự mình bồi dưỡng mở mang tri thức: 自己啓発
  • Sự mở rộng

    ぼうちょう - [膨張], ぞうだい - [増大], しんちょう - [伸張], かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa], かくちょう...
  • Sự mở rộng phạm vi điều khiển

    せいぎょぶかくちょう - [制御部拡張]
  • Sự mở rộng quá độ

    オーバー・エクステンション, explanation : 自社の現有資源の水準からすれば無理のある戦略を承知でとること。一橋大学教授伊丹敬之氏が提唱したもの。オーバー・エクステンションは、企業の現有能力と戦略との間の不均衡が学習を促進させ、企業の中核的な資源を形成することをねらったもの。企業がオーバー・エクステンション戦略をとる際の留意点としては、(1)学習の意義の高い(不足しているノウハウが蓄積できる)分野で行うこと、(2)優秀な人材を投入すること、(3)経営トップが戦略的なビジョンを提示すること(なぜオーバー・エクステンションなのかを明らかにする)、(4)当初発生する赤字に企業が耐える財務上の体力があることが指摘されている。,...
  • Sự mở rộng tên file

    ファイルめいてんかい - [ファイル名展開]
  • Sự mở rộng vòng tay

    おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ]
  • Sự mở rộng về phía đông

    とうほうかくだい - [東方拡大] - [ĐÔng phƯƠng khuẾch ĐẠi]
  • Sự mở đầu

    ほったん - [発端], じょぶん - [序文], sự mở đầu của vụ này là từ lời nói ra của anh ta: 事件の発端は彼の発言だ
  • Sự mở đầu hoạt động

    ほっそく - [発足] - [phÁt tÚc], tổng thống bush đã điều động nội các chính phủ gồm khoảng 100 quan chức cấp cao sống...
  • Sự mở đầu và kết thúc

    しゅうし - [終始]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top