Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự mua dự trữ

exp

かいおき - [買い置き] - [MÃI TRÍ]

Xem thêm các từ khác

  • Sự mua hàng

    かいもの - [買物], かいもの - [買い物], đi mua hàng: 買い物に出かける
  • Sự mua lại

    かいもどし - [買い戻し] - [mÃi lỆ], mua lại cổ phiếu: 株の買い戻し, dừng việc chuộc lại cái gì đó: ~の買い戻しを停止する,...
  • Sự mua sắm

    ショッピング
  • Sự mua toàn bộ

    かいしめ - [買い占め]
  • Sự mua tài khoản

    かいかけ - [買い掛け] - [mÃi quẢi]
  • Sự mua vào

    かいとり - [買い取り] - [mÃi thỦ], かいいれ - [買い入れ] - [mÃi nhẬp], mua hối phiếu: 手形の買い取り, mua công trái...
  • Sự mua vào trực tiếp

    ちょくせつこうにゅう - [直接購入] - [trỰc tiẾp cẤu nhẬp], được mua trực tiếp từ hãng sản xuất phần mềm: ソフトウェア・メーカーから直接購入される,...
  • Sự muôn màu muôn vẻ

    バラエティー
  • Sự muối dưa

    しおづけ - [塩漬], muối dưa cải thảo: 白菜の ~
  • Sự muộn

    ておくれ - [手遅れ], ちこく - [遅刻], おくれ - [遅れ], sau khi mua thì đã muộn rồi: 買った後では手遅れ, khi cơ hội...
  • Sự mài

    けんま - [研磨], けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], công cụ để mài bóng: 研摩工具, phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法,...
  • Sự mài bánh răng

    はぐるまけんさく - [歯車研削]
  • Sự mài bóng

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], バフけんま - [バフ研磨], công cụ để mài bóng: 研摩工具, phương pháp mài bóng (mài giũa):...
  • Sự mài cam

    かむけんさく - [カム研削]
  • Sự mài cao tốc

    こうそくけんさく - [高速研削]
  • Sự mài chép hình

    ならいけんさく - [ならい研削]
  • Sự mài giũa

    すいこう - [推敲]
  • Sự mài góc

    かくどけんま - [角度研磨]
  • Sự mài kiểu hóa học

    かがくけんま - [化学研磨]
  • Sự mài kiểu phóng điện

    ほうでんけんさく - [放電研削]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top