Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự ngáy

Mục lục

n

ぎゅぎゅ
かんすい - [鼾酔] - [HÃN TÚY]
いびき
âm thanh như tiếng ngáy: いびきのような音
tiếng ngáy của anh ta làm tôi thức giấc: 彼のいびきで目が覚めた
phàn nàn tiếng ngáy của ai to: (人)のいびきがうるさいと文句を言う
chịu đựng tiếng ngáy của ai: (人)のいびきに悩まされる
Tôi đã bị thức giấc bởi tiếng ngáy của anh ấy: 彼のいびきで目が覚めた
いびき - [鼾]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top