Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phát triển nguồn điện

exp

でんげんかいはつ - [電源開発] - [ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT]
Thuế thúc đẩy phát triển nguồn điện.: 電源開発促進税
Hội đồng điều phối phát triển nguồn điện.: 電源開発調整審議会

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top