- Từ điển Việt - Nhật
Sự phân công
Mục lục |
n
ぶんぎょう - [分業]
- phân công lao động quốc tế: 国際労働分業
とうよう - [登用]
- quyết định phân công bất kể có thâm niên trong nghề hay không: 年功序列にとらわれずに人材を登用する
- tuyển chọn, đào tạo và bổ nhiệm nữ công nhân: 女性職員の採用・登用の改善
とうよう - [登庸]
おしきせ - [お仕着せ]
- phân công đầy đủ: お仕着せの正装をした
- người phân công: お仕着せの従者
Xem thêm các từ khác
-
Sự phân công lao động
てわけ - [手分け], tìm kiếm ở nhiều nơi khác nhau để phân chia lao động: 手分けしていろんな場所を捜索する -
Sự phân công nghĩa vụ
べんさいのじゅうとう - [弁済の充当] -
Sự phân cấp
ぶんきゅう - [分級] -
Sự phân cấp không khí
くうきぶんきょう - [空気分級] -
Sự phân cấp về kinh tế xã hội
しゃかいけいざいてきぶんるい - [社会経済的分類], category : マーケティング -
Sự phân cắt
ぶんかつ - [分割] -
Sự phân cự mặt ranh giới
かいめんぶんきょく - [界面分極] -
Sự phân cực
ぶんきょく - [分極], ポーラライジング, ポーラリゼーション, ポラライゼーション -
Sự phân giải
ぶんかい - [分解], bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉 -
Sự phân giải LDLT
えるでぃーえるてぃーぶんかい - [LDLT分解] -
Sự phân kỳ
はっさん - [発散] -
Sự phân li
ぶんり - [分離] -
Sự phân liệt
ぶんれつ - [分裂], sự nguyên phân: 有糸分裂〔細胞の〕 -
Sự phân loại
ぶんるい - [分類], ふんべつ - [分別], くぶん - [区分], ひょうか - [評価], グレージング, ぶんるい - [分類], bảng phân... -
Sự phân loại kiểm tra và thử nghiệm
けんさおよびしけんのぶんるい - [検査および試験の分類] -
Sự phân ly
かくり - [隔離], かいり - [解離], ぶんり - [分離], category : 化学 -
Sự phân lượng
ぶんりょう - [分量], Đưa cho ai nhầm liều lượng thuốc.: 薬の分量を誤る, Đo phân lượng.: 分量を計る -
Sự phân lập
ぶんりつ - [分立], tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp): 三権分立 -
Sự phân lực
ちからのぶんかい - [力の分解] -
Sự phân minh
さだか - [定か], けじめ, công tư phân minh.: 公私の~をつける。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.