Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phân tích

Mục lục

n

ぶんせき - [分析]
Kết quả phân tích cho thấy rằng nó có chứa chất asen: 分析の結果ヒ素を含んでいることがわかった.
Hóa học phân tích: 分析化学
ぶんかい - [分解]
Bộ phận phân giải hình ảnh: 分解写真 〈相撲のテレビ放送などの〉
かいせき - [解析]
phân tích cấu tạo tia X: X線構造解析
phân tích thuật toán: アルゴリズムの解析
phân tích máy tính: コンピュータ解析
phân tích lỗi hệ thống: システム故障解析
アナリスト
phân tích dữ liệu: データ・アナリスト
phân tích về chính sách ngoại giao: 外交政策アナリスト
phân tích tài chính : 金融アナリスト
アナリシス
phân tích hệ thống: システム・アナリシス
phân tích rủi ro: リスク・アナリシス
chương trình phân tích công việc: ワーク・アナリシス・プログラム
phép phân tích chu kỳ sống (vòng đời) : ライフ・サイクル・アナリシス

Kỹ thuật

テスト
ぶんせき - [分析]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top