Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự phòng ăn mòn điện hóa

Kỹ thuật

でんきぼうしょく - [電気防食]

Xem thêm các từ khác

  • Sự phóng

    はっしゃ - [発射]
  • Sự phóng electron

    でんしほうしゅつ - [電子放出]
  • Sự phóng khoáng

    リベラル
  • Sự phóng nhanh

    しっそう - [疾走]
  • Sự phóng ra

    とうしゃ - [投射], dụng cụ phóng hình khuyếch đại: 拡大映像投射器具
  • Sự phóng thích

    しゅつごく - [出獄], しゃくほう - [釈放]
  • Sự phóng to

    かくちょうか - [拡張化] - [khuẾch trƯƠng hÓa]
  • Sự phóng túng

    ほうじゅう - [放縦]
  • Sự phóng xạ

    ほうしゃ - [放射]
  • Sự phóng điện

    はっぽう - [発砲], ディスチャージ, ほうでん - [放電], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。
  • Sự phóng điện hồ quang

    アークほうでん - [アーク放電]
  • Sự phóng điện phát sáng

    グローほうでん - [グロー放電]
  • Sự phóng điện thành quầng

    コロナディスチャージ
  • Sự phóng điện tắc te bất thường

    いじょうグローほうでん - [異常グロー放電]
  • Sự phóng đại

    こちょう - [誇張], こだいもうそう - [誇大妄想], こだい - [誇大], おおげさ - [大げさ], ズーミング, nói phóng đại...
  • Sự phóng ảnh

    クローズアップ, phóng ảnh chân dung (ai): (人)の顔のクローズアップ, ảnh phóng to: クローズアップ写真
  • Sự phô bày

    こじ - [誇示], khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示, phô bày giới...
  • Sự phô trương

    こじ - [誇示], おおげさ - [大げさ], khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao: ハイテク軍事力の誇示,...
  • Sự phù hoa

    きゃしゃ - [華奢] - [hoa xa], mày đã học được những gì ở thành phố phù hoa đó?: 華奢都会でおまえは何を教わったんだい?
  • Sự phù hợp

    ふごう - [符合], てきとう - [適当], そうおう - [相応], ở một số quốc gia, nếu một người phụ nữ có sự nghiệp, họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top