- Từ điển Việt - Nhật
Sự phản loạn
n
はんらん - [反乱]
Xem thêm các từ khác
-
Sự phản tác dụng
はんさよう - [反作用], リアクション -
Sự phản tỉnh
はんせい - [反省] -
Sự phản xạ
はんしゃ - [反射], てりかえし - [照り返し] - [chiẾu phẢn], ánh sáng phản xạ: 反射光線 -
Sự phản xạ khuyếch tán
かくさんはんしゃ - [拡散反射] -
Sự phản xạ mặt gương
きょうめんはんしゃ - [鏡面反射] -
Sự phản ánh
はんえい - [反映] -
Sự phản ánh (các yếu tố khác nhau)
はんえい - [反映], category : 財政 -
Sự phản đối
はいげき - [排撃], こうこく, こうこく - [抗告] - [khÁng cÁo], こうぎ - [抗議], きょひ - [拒否], ひにん - [否認], phản... -
Sự phản động
はんどう - [反動], có tính chất phản động: 反動的 -
Sự phản ứng
リアクション, はんきょう - [反響] -
Sự phản ứng dây chuyền
れんさはんのう - [連鎖反応] -
Sự phản ứng khí và dung dịch
きーえきはんおう - [気-液反応] -
Sự phản ứng trở lại
はんさよう - [反作用] -
Sự phản ứng với văn hóa ngoại lai
カルチャーショック -
Sự phấn khích
こうふん - [興奮], tâm trạng vẫn đầy phấn khích: いまだ興奮冷めやらぬ面持ち, phấn khích tột độ về một chuyện... -
Sự phấn khởi
よろこび - [喜び], ほがらか - [朗らか] -
Sự phẫn nộ
ふんがい - [憤慨], こうふん - [公憤], ぎふん - [義憤], cảm thấy phẫn nộ: 公憤をおぼえる, phẫn nộ đối với những... -
Sự phẫn nộ chính đáng
ぎふん - [義憤] -
Sự phẫn nộ của công chúng
こうふん - [公憤] -
Sự phẫn uất
ふんがい - [憤慨], ひふん - [悲憤] - [bi phẪn]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.