Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự rải rác

n

まばら - [疎ら]
はんぷ - [頒布]

Xem thêm các từ khác

  • Sự rải đường

    ペーブメント
  • Sự rất bận

    たぼう - [多忙]
  • Sự rất cần thiết

    かんよう - [肝要], rất quan trọng (cần thiết) cho việt hình thành tính đạo đức và tính xã hội: 道徳性や社会性を育成するのに肝要である
  • Sự rất lớn

    じんだい - [甚大]
  • Sự rất quan trọng

    かんよう - [肝要], giáo dục là việc rất quan trọng đối với sự phồn thịnh của mỗi quốc gia: あらゆる国家の繁栄にとって教育は肝要である,...
  • Sự rất vui mừng

    おおよろこび - [大喜び]
  • Sự rầy la

    おめだま - [お目玉]
  • Sự rậm rạp

    はんも - [繁茂]
  • Sự rập khuôn

    もんきりがた - [紋切り型]
  • Sự rắc rối

    やっかい - [厄介], はんざつ - [煩雑], トラブル, ごたごた, ぎくしゃく, おてすう - [お手数], ふくざつけい - [複雑系],...
  • Sự rắn chắc

    がんじょう - [頑丈], かたさ - [硬さ], anh không biết là người tôi rất rắn chắc à?: 私が頑丈だって知らなかったの
  • Sự rắn lại

    ぎょうこ - [凝固]
  • Sự rẻ rúng

    ぶべつ - [侮蔑]
  • Sự rẻ tiền

    ねやす - [値安] - [trỊ an]
  • Sự rẽ tóc

    えだげ - [枝毛] - [chi mao], giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ: 癖毛や枝毛を防ぐ
  • Sự rọi đèn pha

    とうこうしょうめい - [投光照明] - [ĐẦu quang chiẾu minh], cho hệ thống đèn pha rọi quanh nhà: 家を取り囲む投光照明を作動させる,...
  • Sự rỏ nước

    てきすい - [滴水] - [trÍch thỦy]
  • Sự rỏ thuốc vào mắt

    てんがん - [点眼] - [ĐiỂm nhÃn], chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi: コルチコステロイド点眼薬で治癒しない眼疾患,...
  • Sự rời khỏi giường bệnh

    とこばらい - [床払い] - [sÀng phẤt], とこばなれ - [床離れ] - [sÀng ly], không thể rời khỏi giường bệnh: 床離れが悪い,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top