Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự so sánh với giá cuối của hôm trước

Kinh tế

ぜんじつひ - [前日比]
Category: 証券市場
Explanation: 株価や基準価額など、前日(=1日前の取引日)の価格の終値に比べて、いくら高いのか、または安いのかをみたもの。

Xem thêm các từ khác

  • Sự soi mói

    こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], nhìn thấy ánh mắt của ai đang tò mò (soi mói) ở gương chiếu hậu (của xe): (車の)バック・ミラーに(人)の好奇の目が写っているのが見える,...
  • Sự soi rạng

    てんけい - [天啓], けいじ - [啓示], sự soi rạng của thần thánh: 神の啓示
  • Sự song ca

    デュオ, デュエット
  • Sự song hành

    へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành song song hai loại điều tra: 二種類の調査を並行して行なう
  • Sự song hôn

    にじゅうけっこん - [二重結婚] - [nhỊ trỌng kẾt hÔn]
  • Sự song song

    へいれつ - [並列], へいこう - [並行], へいこう - [平行], tiến hành xử lý song song hoặc độc lập.: 独立かつ並列に処理を行う,...
  • Sự soát vé

    かいさつ - [改札]
  • Sự soạn bài

    よしゅう - [予習]
  • Sự sunfat hóa

    サルフェーション
  • Sự sung công

    しゅうよう - [収用], ぼっしゅう - [没収], category : 財政, explanation : 強制的に取り上げること。///刑法上の付加刑の一。犯罪に関連した物の所有権を国家に帰属させる財産刑。
  • Sự sung huyết não

    のうじゅうけつ - [脳充血] - [nÃo sung huyẾt]
  • Sự sung sướng

    きょうき - [狂喜], ゆらく - [愉楽], ハッピー, こうふく - [幸福], かんき - [歓喜], かいさい - [快哉] - [khoÁi tai], kêu...
  • Sự sung sướng phát cuồng

    きょうき - [狂喜]
  • Sự sung túc

    じゅうそく - [充足], じゅうじつ - [充実]
  • Sự suy giảm

    ていか - [低下], げんしょう - [減少], ダンピング, những năm gần đây, có một sự suy giảm rõ rệt trong khả năng đọc...
  • Sự suy giảm tín hiệu

    しんごうれっか - [信号劣化]
  • Sự suy luận

    すいり - [推理]
  • Sự suy nghĩ

    しこう - [思考]
  • Sự suy nghĩ lại

    ほんい - [翻意], はんせい - [反省]
  • Sự suy nghĩ thoáng

    れいてつ - [冷徹]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top