Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự suy đồi

n

たいはい - [退廃]
だ - [堕]

Xem thêm các từ khác

  • Sự suy đồi và biến chất của con người

    にんげんのだらく - [人間の堕落] - [nhÂn gian ĐỌa lẠc]
  • Sự suất hiện đầu tiên trước công chúng

    おひろめ - [お広め], rất mong sự tham gia và giúp đỡ của quý vị cho lần ra mắt đầu tiên của chúng tôi: ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします
  • Sự sành sỏi

    せいつう - [精通]
  • Sự sành điệu

    いき - [粋]
  • Sự sám hối

    くい - [悔い], ăn năn (hối hận, ân hận) sâu sắc: 深く悔いて, ăn năn (sám hối, hối hận, ân hận) với lỗi lầm: 間違いを悔いる,...
  • Sự sáng chói

    ビビッド, ぎらぎら, かんぱつ - [煥発] - [* phÁt]
  • Sự sáng chế

    あんしゅつ - [案出], người sáng chế: ~ 者
  • Sự sáng lập

    そうりつ - [創立]
  • Sự sáng ngời

    ぱっちり, きど - [輝度]
  • Sự sáng suốt

    どうさつ - [洞察], てんがんつう - [天眼通] - [thiÊn nhÃn thÔng], てんがん - [天眼] - [thiÊn nhÃn], けんめい - [賢明], がんりき...
  • Sự sáng sủa

    めいろう - [明朗], めいりょう - [明瞭], ちょめい - [著明] - [trƯỚc minh], きど - [輝度], あかり - [明り], あかり - [明かり]
  • Sự sáng tác

    さっきょく - [作曲], さっか - [作歌] - [tÁc ca]
  • Sự sáng tạo

    そうぞう - [創造], クリエイティヴ, オリジナリティー, năng lực sáng tạo: 創造能力, các hoạt động sáng tạo: クリエイティヴ活動,...
  • Sự sáng tối

    めいあん - [明暗]
  • Sự sáng đèn

    ひょうじ - [表示]
  • Sự sánh kịp

    ひけん - [比肩], はくちゅう - [伯仲]
  • Sự sáo mòn

    もんきりがた - [紋切り型], ちんぷ - [陳腐], lặp lại một khẩu hiệu đã sáo mòn: 陳腐なスローガンを繰り返す
  • Sự sáo rỗng

    もんきりがた - [紋切り型], くうそ - [空疎], nội dung sáo rỗng (vô nghĩa, rỗng tuyếch): 内容の空疎な, con người sáo...
  • Sự sát hại

    さつがい - [殺害] - [sÁt hẠi]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top