Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự tích trữ năng lượng

Kỹ thuật

えねるぎーちょぞう - [エネルギー貯蔵]

Xem thêm các từ khác

  • Sự tích tụ

    ビルドアップ
  • Sự tín nhiệm

    めんもく - [面目], めんぼく - [面目], まこと - [誠], しんらい - [信頼], しんよう - [信用], しんにん - [信任], かけ...
  • Sự tính bằng bàn tính

    しゅざん - [珠算]
  • Sự tính nhầm

    ごさん - [誤算]
  • Sự tính sai

    ごさん - [誤算]
  • Sự tính tiền

    かんじょう - [勘定], tính tiền cho tôi: 勘定をお願いします
  • Sự tính toán

    さんすう - [算数], こりょ - [顧慮], けいさん - [計算], かんじょう - [勘定], カウント, えんざん - [演算], さんじゅつ...
  • Sự tính toán chính xác

    せいさん - [精算], công nhân yêu cầu nhà máy quyết toán số tiền lương chưa được trả.: 労働者たちは会社に未払賃金の精算をするように要求している
  • Sự tính toán lạm phát

    インフレーションかいけい - [インフレーション会計], nhập môn tính lạm phát: インフレーション会計入門, lợi nhuận...
  • Sự tính toán sơ qua

    がいさん - [概算], bằng tính toán sơ bộ thì thấy cô ấy kiếm được gấp 2 lần tôi.: 彼女は概算で私の2倍稼いでいる。
  • Sự tính điểm

    とくてん - [得点]
  • Sự tò mò

    ものずき - [物好き], こうきしん - [好奇心], こうき - [好奇] - [hẢo kỲ], tôi không phải làm việc vì sự hiếu kỳ đâu.:...
  • Sự tòng phạm

    きょうはん - [共犯], tòng phạm của vụ cướp: 強盗の共犯, tòng phạm phạm trọng tội: 重罪となる共犯, bị khởi tố...
  • Sự tòng quân

    にゅうたい - [入隊] - [nhẬp ĐỘi]
  • Sự tóm gọn lại

    あっしゅく - [圧縮]
  • Sự tóm lược

    ようやく - [要約], ようし - [要旨], しょうろく - [抄録], sự tóm lược những vấn đề đã thảo luận: 検討した問題の要約
  • Sự tóm lại

    そうかつ - [総括], tổng kết lại những thành quả mà hai bên đã hết sức nỗ lực nhằm~: ~に向けて両者が全力で取り組んできた結果を総括する
  • Sự tóm lấy

    たいほ - [逮捕]
  • Sự tóm tắt

    ようやく - [要約], サマライズ, およそ - [凡そ], sự tóm tắt những vấn đề đã thảo luận: 検討した問題の要約
  • Sự tóp

    ネッキング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top