- Từ điển Việt - Nhật
Sự thành công
Xem thêm các từ khác
-
Sự thành lập
ほっそく - [発足] - [phÁt tÚc], てん - [店], そうりつ - [創立], せってい - [設定], せっち - [設置], せいりつ - [成立],... -
Sự thành lập mới
しんせつ - [新設] -
Sự thành người
せいじん - [成人] -
Sự thành thật
はくじょう - [白状], せいじつ - [誠実] -
Sự thành thục
せいじゅく - [成熟], thành thục về tính cách: 性的に成熟する -
Sự thành tâm
まごころ - [真心] - [chÂn tÂm], たんせい - [丹誠], しんこうぶかい - [信仰深い] - [tÍn ngƯỠng thÂm], mang đến sự quan... -
Sự thành tâm thành ý
せいしんせいい - [誠心誠意] -
Sự thành đạt
しゅっせ - [出世] -
Sự thái bình
たいへい - [泰平] -
Sự thám hiểm
たんけん - [探検], えんせい - [遠征], nhờ có sự thám hiểm vũ trụ mà rất nhiều sự thực đã được làm rõ.: 宇宙探検によって数多くの事実が明らかになった。,... -
Sự thán phục
けいぼ - [敬慕], きょうたん - [驚嘆], かんたん - [感嘆], かんしん - [感心], khâm phục (thán phục) ai đó: (人)に敬慕の念を抱く,... -
Sự tháo
ラナウト, ランアウト -
Sự tháo (khí)
レリーフ -
Sự tháo bu lông
ボルトとりはずし - [ボルト取り外し] -
Sự tháo chạy của tư bản
しほんのとうひ - [資本の逃避], category : 対外貿易 -
Sự tháo chỉ
ばっし - [抜糸] - [bẠt mỊch], tháo chỉ: 抜糸する -
Sự tháo dỡ
テークダウン -
Sự tháo dỡ (máy móc)
ディスマントリング -
Sự tháo hơi
デフレーション
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
