Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thân cận

n

みぢか - [身近]
Khi nghe câu chuyện của anh ấy tôi thấy bi kịch đó giống như một cái gì đó rất thân thuộc: 彼の話を聞いて、その悲劇を身近なものとして理解できるようになった。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top