Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thông minh

Mục lục

n

ちせい - [知性]
Sau khi qua một độ tuổi nào đó, bạn muốn người khác nghĩ mình là người có sự thông hiểu tương đương với tuổi của mình.: ある年齢を過ぎれば、それなりの知性があると人からは思われたいものだ。
Do đẹp trai nên mọi người đánh giá thấp sự thông minh của anh ấy.: 彼はとてもハンサムだったので、知性については過小評価された
たくみ - [巧み]
しゅんびん - [俊敏]
きち - [機智] - [CƠ TRÍ]
インテリジェント
hệ thống bàn phím thông minh: インテリジェント・キーボード・システム
hệ thống quản lí dữ liệu thông minh: インテリジェント・データベース管理システム
インテリジェンス
trí thông minh của máy vi tính (computer intelligence): コンピュータ・インテリジェンス

Xem thêm các từ khác

  • Sự thông qua

    けいゆ - [経由], かけつ - [可決], パス, sự thông qua bản kiến nghị bất tín: 不信任案の可決
  • Sự thông qua đường

    けいゆ - [経由], tới matxcova thông qua đường siberi: シベリア経由でモスクワに行く
  • Sự thông quan

    つうかん - [通関] - [thÔng quan], mất __ phút để làm thủ tục hải quan tại ~.: ~での通関に_分かけられる, chi phí bưu...
  • Sự thông thái

    はくぶん - [博聞] - [bÁc vĂn]
  • Sự thông thường

    レギュラー, ふつう - [普通], ふだん - [普段], つうじょう - [通常], じょうむ - [常務], じょうき - [常軌], いつも -...
  • Sự thông thạo

    せいつう - [精通]
  • Sự thông tin

    れんらく - [連絡], つうしん - [通信], explanation : 情報を必要とする人に、即座に、こまめに、正しく伝達することを連絡という。連絡がよいということは、相手の仕事がうまくはかどるように援助していることになり、反対に連絡が悪いということは、相手の仕事の進行を妨げていることになる。まめに伝え合いたいものである。///連絡のコツは、ためずにその都度する、メモを活用する、待つばかりでなくこちらからも連絡する、ことがあげられる。,...
  • Sự thông tin dạng chuỗi

    シリアルつうしん - [シリアル通信]
  • Sự thông tri

    つうち - [通知]
  • Sự thông tuệ

    ちえ - [知恵], những người trẻ tuổi có thể học hỏi được rất nhiều từ những kinh nghiệm và sự thông tuệ của các...
  • Sự thông đạt

    つうたつ - [通達]
  • Sự thông đồng

    もくにん - [黙認], ないつう - [内通] - [nỘi thÔng]
  • Sự thông đồng với kẻ địch

    ないおう - [内応] - [nỘi Ứng]
  • Sự thù lao

    ほうしゅう - [報酬], category : 対外貿易
  • Sự thù địch

    てきい - [敵意], anh ta thể hiện sự thù địch đối với tôi: 彼は僕に敵意を示している。
  • Sự thú tội

    こくはく - [告白], thú nhận tội ác: 罪を告白する
  • Sự thúc giục

    とくそく - [督促], さいそく - [催促]
  • Sự thúc ra

    エキストルージョン
  • Sự thúc sâu

    ディープドローイング
  • Sự thúc ép

    きょうこう - [強行]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top