Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thắt cổ chết

exp

しばりくび - [縛り首]

Xem thêm các từ khác

  • Sự thắt nút

    ひとむすび - [ひと結び] - [kẾt]
  • Sự thẳng góc

    すいちょく - [垂直]
  • Sự thẳng hàng của các bánh xe

    ホイールアライメント, explanation : タイヤの取り付け角度のこと。これが狂うと直進性やコーナリング性能に悪影響が出て、クルマがまっすぐに走らなくなるなどの症状が出る。
  • Sự thẳng hướng

    まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。
  • Sự thẳng thắn

    ろこつ - [露骨], フランク, そっちょく - [率直], せきらら - [赤裸裸], ありのまま - [有りのまま], viết những dòng tâm...
  • Sự thẳng tắp

    まっすぐ - [真っ直ぐ], những cái cây mọc thẳng có rễ mọc uốn quanh.: 真っ直ぐ伸びた木にはぐにゃぐにゃ曲がった根っこがある。
  • Sự thẳng đứng

    すいちょく - [垂直]
  • Sự thặng dư

    よじょう - [余剰], じょうよ - [剰余], việc phân bổ số tiền thặng dư của các chi nhánh ở nước ngoài: 海外子会社の未分配の剰余金
  • Sự thẹn

    かんがん - [汗顔], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự thẹn thùng

    かんがん - [汗顔], うちき - [内気], thực sự rất xấu hổ: 汗顔の至りだ
  • Sự thế chấp

    モーゲージ, たんぽ - [担保], category : 取引(売買), explanation : 信用取引・先物取引・オプション取引などの証拠金取引をおこなう際に、証券会社に差し入れる委託保証金のこと。///現金が原則であるが、有価証券をもって代用することも可能である。,...
  • Sự thế chấp thực sự

    ぶつじょうたんぽ - [物上担保], ぶってきたんぽ - [物的担保]
  • Sự thế chỗ

    しんちんたいしゃ - [新陳代謝], きりかえ - [切り替え], loại xe ô tô 4 bánh được làm từ việc thay thế từ 2 bánh sang...
  • Sự thề bỏ

    せんせい - [宣誓]
  • Sự thỏa hiệp

    だきょう - [妥協], せっちゅう - [折衷], こうじょう - [交譲] - [giao nhƯỢng]
  • Sự thỏa mãn

    ゆかい - [愉快], まんぞく - [満足]
  • Sự thỏa mãn của nhân viên

    じゅうぎょういんまんぞく - [従業員満足], explanation : 顧客満足(cs)の考え方に触発されて生まれた概念。csを向上させるためには、従業員の満足度が不可欠であるという考え方。モラールやモチベーションの向上、労働環境や福利厚生など、組織のあらゆる面からesを向上させる。,...
  • Sự thỏa thuận

    だけつ - [妥結], ごうい - [合意], アグレマン, アグリーメント, きょうぎ - [協議], giới chủ và thợ đã đạt được...
  • Sự thỏa thuận chung

    コンセンサス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top