Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự thỉnh cầu

Mục lục

n

たんがん - [嘆願]
Cô ấy thoát khỏi án phạt nhờ sự thỉnh cầu của dân chúng.: 彼女は国民の嘆願によって処罰を免れた。
せいきゅう - [請求]
せいがん - [請願]
しんせい - [申請]
あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]
thỉnh cầu ai điều gì: (~に)哀願する
thỉnh cầu, cầu khẩn, van xin ai đó: ~に哀願する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top